sciamachy
sciamachy | [sai'æməki] | | Cách viết khác: | | sciomachy | | [sai'ɔməki] | | danh từ | | | cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích |
/sai'æməki/ (sciomachy) /sai'ɔməki/
danh từ cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích
|
|