Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scie


[scie]
danh từ giống cái
lưỡi cưa, cưa
Scie circulaire
cưa tròn
Scie à métaux
lưỡi cưa kim loại
Scie à bois
lưỡi cưa gỗ
(động vật học) cá đao
(âm nhạc) đàn cưa
(thân mật) người quấy rầy; điều bực mình
điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại
en dents de scie
hình răng cưa
đồng âm ci, si, sis, six



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.