Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
science


[science]
danh từ giống cái
khoa học
Sciences expérimentales
khoa học thực nghiệm
Homme de science
nhà khoa học
Sciences appliquées
khoa học ứng dụng
Sciences exactes
khoa học chính xác
Sciences humaines
khoa học nhân văn
Sciences pures
khoa học thuần tuý
Sciences sociales
khoa học xã hội
(văn học) sự thông hiểu
La science du bien et du mal
sự thông hiểu về thiện và ác
(văn học) sự khéo léo, sự tài tình
Manoeuvrer avec une science consommée
thao tác với một sự tài tình tuyệt vời
nhà bác học
puits de science
nhà thông thái
phản nghĩa Ignorance, maladresse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.