Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scier


[scier]
ngoại động từ
cưa, xẻ
Scier du bois
cưa gỗ, xẻ gỗ
(thông tục) làm sửng sốt
Cette nouvelle m'a scié
tin đó làm tôi sửng sốt
(thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình
scier le dos
xem dos
scier la branche sur laquelle on est assis
gây nguy hại, tổn hại đến hạnh phúc của mình
nội động từ
chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.