Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scission


[scission]
danh từ giống cái
sự chia, sự tách, sự chia tách
La scission d'un parti
sự chia tách một đảng
La scission de l'Eglise d'Angleterre
sự tách của giáo hội Anh
phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.