|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scission
![](img/dict/02C013DD.png) | [scission] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chia, sự tách, sự chia tách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La scission d'un parti | | sự chia tách một đảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La scission de l'Eglise d'Angleterre | | sự tách của giáo hội Anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accord, association, coalition, concorde. |
|
|
|
|