scowl ![](images/dict/s/scowl.gif)
scowl![](img/dict/02C013DD.png) | [skaul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ mặt giận dữ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) quắc mắt; nhìn với vẻ cau có, giận dữ, cáu kỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to scowl down | | ![](img/dict/633CF640.png) | cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...) |
/skaul/
danh từ
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
vẻ cau có đe doạ
động từ
quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa !to scowl down
cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
|
|