scribbler
scribbler | ['skriblə] | | danh từ | | | người viết chữ nguệch ngoạc | | | nhà văn xoàng, nhà văn tồi; nhà báo tồi | | | thợ chải len | | | máy chải len |
/'skriblə/
danh từ người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc nhà văn xoàng; nhà văn tồi
danh từ thợ chải len máy chải len
|
|