Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrotum




scrotum
['skroutəm]
danh từ, số nhiều scrotums, scrota
(giải phẫu) bìu dái (của các con đực thuộc động vật có vú)


/'skroutəm/

danh từ, số nhiều scrota /'skroutə/
(giải phẫu) bìu dái

Related search result for "scrotum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.