Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scrupule


[scrupule]
danh từ giống đực
sự ngại ngùng, sự đắn đo
étaler son luxe sans scrupule
phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
sự chu đáo
Faire quelque chose avec scrupule
làm việc gì chu đáo
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam)
se faire un scrupule de quelque chose
ngại làm điều gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.