scutum
scutum | ['skju:təm] | | Cách viết khác: | | scute | | [skju:t] | | danh từ, số nhiều scuta | | | (sử học) cái mộc, cái khiên | | | (giải phẫu) xương bánh chè | | | (động vật học) mai rùa | | | mảnh lưng giữa (côn trùng) | | | (thực vật học) mày |
/'skju:təm/ (scute) /skju:t/
danh từ, số nhiều scuta /'skju:tə/ (sử học) cái mộc, cái khiên (giải phẫu) xương bánh chè (động vật học) mai rùa
|
|