|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-unicorn
sea-unicorn![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'ju:nikɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn |
/'ju:nikɔ:n/
danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân
(động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)
|
|
|
|