seam
seam | [si:m] | | danh từ | | | đường nối (của hai mép vải..) | | | đường may nổi | | | vết sẹo | | | đường phân giới | | | (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương | | | lớp (than đá, quặng...); vỉa than | | ngoại động từ | | | nối (hai mảnh vải..) bằng đường khâu nối | | | ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt) | | | face seamed with scars | | mặt chằng chịt những sẹo | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại |
(tô pô) chỗ nối, đường nối
/si:m/
danh từ đường may nổi vết sẹo đường phân giới (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt) face seamed with scars mặt chằng chịt những sẹo (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
|
|