![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:zn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa (trong năm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the four seasons |
| bốn mùa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dry season |
| mùa khô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rainy season |
| mùa mưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời cơ; thời gian hoạt động mạnh; đợt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a word in season |
| lời nói đúng lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Parisian season |
| thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hunting season |
| mùa săn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | harvest season |
| mùa gặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the strawberry season |
| mùa dâu tây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the football season |
| mùa bóng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the nesting season |
| mùa làm tổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một thời gian |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this jacket may still endure for a season |
| cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về con vật cái) mùa chịu đực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa săn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa nghỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of season |
| hết mùa (về thực phẩm); (nghĩa bóng) vào thời gian mà hầu hết không ai đi nghỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vé mùa (như) season-ticket |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm cho thích hợp để sử dụng; làm cho ai có kinh nghiệm qua thực hành (làm cho ai dày dạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to season somebody to the hard life |
| làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a politician seasoned by six election campaigns |
| một nhà chính trị từng kinh qua sáu chiến dịch bầu cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a seasoned boxer, traveller |
| một đấu thủ quyền Anh, du khách dày dạn kinh nghiệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to season a pipe |
| làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | has this wood been well seasoned? |
| gỗ này đã thật khô chưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | conversation was seasoned with humour |
| câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | highly seasoned dishes |
| những món ăn có nhiều gia vị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let mercy season justice |
| hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý |