Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seau


[seau]
danh từ giống đực
Seau en tôle
cái xô bằng tôn
Seau e plastique
cái xô nhựa
Un seau d'eau
một xô nước
Un plein seau de charbon
một xô than đầy
il pleut à seau
xem pleuvoir
đồng âm saut, sceau, sot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.