![](img/dict/02C013DD.png) | [sec] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saison sèche |
| mùa khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain sec |
| đất khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuilles sèches |
| lá khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisins secs |
| nho khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air sec |
| không khí khô ráo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peau sèche |
| da khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la bouche sèche |
| khô miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la gorge sèche |
| khát khô cổ họng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khan; ít ngọt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toux sèche |
| ho khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Style sec |
| lời văn khô khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cœur sec |
| trái tim khô khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme froid et sec |
| một người lạnh lùng và khô khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin sec |
| bức vẽ khô khan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements d'une élégance un peu sèche |
| quần áo lịch sự một cách hơi khô khan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme grand et sec |
| người cao và gầy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gọn; cụt ngủn, xẵng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit sec |
| tiếng động gọn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse sèche |
| câu trả lời cụt ngủn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pied sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ướt chân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le gosier sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem gosier |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chaleur sèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt mà không đổ mồ hôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đánh mạnh và nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en cinq sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) rất nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cứng họng, không biết trả lời thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire cul sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) uống cạn một hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il fait sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời khô ráo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'avoir sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thấy trái ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mur de pierres sèches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tường xếp đá không xây xi măng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir plus un fil de sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ướt đẫm cả áo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir plus un poil de sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mồ hôi nhễ nhại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | orage sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cơn dông không mưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pain sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pain |
| ![](img/dict/809C2811.png) | panne sèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự hỏng máy, sự hư máy vì hết xăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pays sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xứ cấm rượu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perte sèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem perte |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder d'un oeil sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | régime sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chế độ ăn không uống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không còn biết trả lời thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sec comme une allumette |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khô như rang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cụt ngủn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ventouse sèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giác khô |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng đờ, không mềm mỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler sec |
| nói không mềm mỏng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh và nhanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frapper sec |
| đánh mạnh và nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aussi sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tức khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boire sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uống cạn li |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) uống rất nhiều |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạng thái khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sec et l'humide |
| trạng thái khô và trạng thái ẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thức ăn khô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre des chevaux au sec |
| cho ngựa ăn thức ăn khô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khô, cạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cháy túi, không một xu dính túi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | puits à sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giếng cạn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cạn túi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver à sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cạn túi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à sec de toile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) không cần giương buồm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Humide, mouillé. |