Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seconde


[seconde]
tình từ giống cái
xem second
danh từ giống cái
giây (bằng 1 / 60 của phút)
Il y a 3600 secondes dans une heure
một giờ có ba ngàn sáu trăm giây
Aller à vitesse de trois mètres par seconde
đi với tốc độ ba mét một giây
Aiguille des secondes
kim (chỉ) giây (của đồng hồ)
lúc, chốc, lát
(ngành in) bản in thử thứ hai
vé hang hai, toa hạng hai (trên tàu, xe...)
Voyager en seconde
đi du lịch trên toa hạng hai
số hai, tốc độ thứ hai (của xe)
Passer en seconde
sang số hai
dans une seconde
ngay lập tức, ngay tức khắc
en une seconde; en une fraction de seconde
rất nhanh, rất nhanh chóng
une seconde !
đợi một lát (tôi ra ngay đây)!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.