Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seconder


[seconder]
ngoại động từ
giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho
équipe qui seconde un médecin
nhóm phụ tá cho thầy thuốc
giúp vào
Être secondé par les circonstances
được hoàn cảnh giúp vào
phản nghĩa Contrarier, desservir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.