![](img/dict/02C013DD.png) | [secousse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rung chuyển; chấn động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une violente secousse |
| sự rung chuyển mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Secousse de tremblement de terre |
| sự rung chuyển động đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les secousses d'une révolution |
| những chấn động của một cuộc cách mạng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'était pour lui une terrible secousse |
| đó là một mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en fiche pas une secousse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó chẳng làm gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par secousse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từng đợt, từng hồi |