Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
section


[section]
danh từ giống cái
sự cắt; nhát cắt; mặt cắt
La section d'un os
sự cắt một cái xương
Section irrégulière
nhát cắt không đều
Point de section
(toán học) điểm cắt, giao điểm
Section d'un navire
mặt cắt một con tàu
đoạn, phần
Une section de ligne d'autobus
một đoạn tuyến xe buýt
ban, bộ phận
Section littéraire
ban văn học
khu
Section électorale
khu bầu cử
Section de commune
thôn
(chính trị) đảng bộ
Réunion de section
buổi họp đảng bộ
(quân sự) phân đội
(sinh vật học) phân chi
tiết
Chapitre divisé en plusieurs sections
chương chia thành nhiều tiết
Section musicale
tiết nhạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.