sedulous
sedulous | ['sedjuləs] | | tính từ | | | cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì | | | sedulous care | | sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo | | | to play the sedulous ape | | | tập viết văn bằng cách bắt chước |
/'sedjuləs/
tính từ cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì sedulous care sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo !to play the sedulous ape tập viết văn bằng cách bắt chước
|
|