Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
segment


[segment]
danh từ giống đực
đoạn, đốt, khúc
Segment de droite
(toán học) đoạn đường thẳng
Segment inférieur de l'utérus
(giải phẫu) đoạn dưới của dạ con
Segment d'annélide
(động vật học) đốt giun đốt
Segment d'antenne
(động vật học) đốt râu
(cơ học) vòng găng, xecmăng
Segment de piston
vòng găng pittông
segment de cercle
(toán học) hình viên phân
segment pulmonaire
(giải phẫu) phân thuỳ phổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.