Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seigneur


[seigneur]
danh từ giống đực
chúa tể
Être maître et seigneur chez soi
làm chúa tể trong nhà
(Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa
(từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài
Seigneur capitaine
ngài đại uý
(sử học) lãnh chúa
Seigneur féodal
lãnh chúa phong kiến
(sử học) công hầu
Les seigneurs de la Cour
các công hầu trong triều
(động vật học) cá vây tròn
à tout seigneur tout honneur
người nào của ấy
faire le grand seigneur
ra vẻ hào phóng
le jour du Seigneur
ngày chủ nhật ngày xaba
mon seigneur et maître
chồng tôi, ông nhà tôi
seigneur et maître
(đùa cợt) đức ông chồng
vivre en grand seigneur
sống vương giả
thán từ
(Seigneur !) trời ơi!
đồng âm Saigneur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.