Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seize


[seize]
tính từ
mười sáu
Seize personnes
mười sáu người
Poésie de seize vers
bài thơ mười sáu câu
(thứ) mười sáu
Page seize
trang mười sáu
mười sáu người
Ils sont seize
chúng có mười sáu người
danh từ giống đực
mười sáu
số mười sáu
Il habite au seize
anh ấy ở nhà số mười sáu
ngày mười sáu
C'est aujourd'hui le seize
hôm nay là ngày mười sáu
điểm mười sáu, mười sáu điểm
Avoir un seize à un examen
được điểm mười sáu trong kì thi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.