Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
self


[self]
danh từ giống cái
(điện học) hệ số tự cảm
sự tự chủ, sự bình tĩnh
Perdre son self
mất bình tĩnh
(điện học) cuộn cảm
viết tắt của self-service



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.