|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-help
self-help![](img/dict/02C013DD.png) | [,self'help] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sử dụng nỗ lực, nguồn lực của bản thân để hoàn thành công việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác; sự tự lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | self-help is an important element in therapy for the handicapped | | tự lực là một yếu tố quan trọng trong phép chữa bệnh cho người tàn tật |
/'self'help/
danh từ
sự tự lực
|
|
|
|