Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
selle


[selle]
danh từ giống cái
yên (ngựa, xe đạp...)
Un cheval sans selle
ngựa không có yên
(số nhiều) phân (người)
bàn điêu khắc
(đường sắt) tấm đệm ray
thịt mông
Selle de mouton
thịt mông cừu
aller à la selle
đi ngoài
cheval de selle
ngựa cưỡi
être bien en selle
có địa vị vững vàng
mettre quelqu'un en selle
giúp ai tiến hành công việc
selle à tous chevaux
cái dùng vào đâu cũng được
se remettre en selle
khôi phục lại cơ đồ
lên ngựa
đồng âm celle, sel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.