Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semainier


[semainier]
danh từ
người trực tuần
sổ chấm công hằng tuần
hộp dao cạo bảy lưỡi
xuyến bảy vòng
tù bảy ngăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.