Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sembler


[sembler]
nội động từ
có vẻ, hình như
Vous me semblez gai
anh có vẻ vui lắm
động từ không ngôi
hình như, xem như, tuồng như
Il semble que c'est facile
tuồng như dễ dàng
ce me semble
theo tôi
il me semble que
tôi nghĩ rằng, tôi có cảm tưởng là
si bon vous semble
nếu anh thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.