Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semer


[semer]
ngoại động từ
gieo
Semer du riz
gieo lúa
rải, rắc
Semer des fleurs
rải hoa
(nghĩa bóng) gieo rắc, tung
Semer la discorde
gieo rắc bất hoà
Semer de faux bruits
tung tin vịt
điểm, điểm đầy
Semer ses propos de jurons
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
Semer un concurrent
vượt lên trước đối thủ
qui sème le vent récolte la tempête
gieo gió gặt bão
semer l'argent
vung tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.