Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semestre


[semestre]
danh từ giống đực
sáu tháng, nửa năm
Pension payée par semestre
trợ cấp trả sáu tháng một
(ngôn ngữ nhà trường) học kỳ
tiền trợ cấp sáu tháng
Toucher son semestre
lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.