Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensibilisation


[sensibilisation]
danh từ giống cái
(nhiếp ảnh) sự tăng nhạy
(sinh vật học) sự cảm ứng
(nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy cảm
La sensibilisation de l'opinion à un problème
sự làm cho dư luận nhạy trước một vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.