Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensible


[sensible]
tính từ
có cảm giác
Les êtres sensibles
những vật có cảm giác
nhạy cảm
Sensible aux railleries
nhạy cảm trước những lời chế giễu
Rendre moins sensible
làm cho bớt nhạy cảm hơn
Être sensible à la gorge
cổ họng yếu
nhạy
Balance sensible
cái cân nhạy
cảm thấy được; rõ rệt
(triết học) (do) cảm tính
endroit sensible
(âm nhạc) âm dẫn
point sensible
điểm nhạy cảm, điểm dễ chạm nọc
toucher la corde sensible
chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu
danh từ giống cái
(âm nhạc) âm dẫn
phản nghĩa Insensible. Dur, froid.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.