Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sentence


[sentence]
danh từ giống cái
quyết định; bản án
Sentence arbitrale
quyết định của trọng tài
Prononcer une sentence
tuyên bố một quyết định
Exécuter une sentence
thi hành một bản án
Sentence de mort
bản án tử hình
(từ cũ nghĩa cũ) châm ngôn
sentences parallèles
câu đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.