Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sentier


[sentier]
danh từ giống đực
đường hẹp, đường mòn
Sentier forestier
đường mòn trong rừng
(nghĩa bóng) con đường
Les sentiers de l'honneur
con đường vinh dự
Les sentiers de la gloire
con đường vinh quang
être sur le sentier de la guerre
chuẩn bị chiến đấu, chuẩn bị chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.