Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sentinelle


[sentinelle]
danh từ giống cái
lính gác, lính canh
en sentinelle
đứng gác, đứng canh
faire sentinelle
(từ cũ nghĩa cũ) gác, canh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.