Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sept


[sept]
tính từ
bảy
Sept jours de la semaine
bảy ngày trong tuần
Les sept péchés capitaux
bảy trọng tội
Les sept merveilles du monde
bảy kỳ quan của thế giới
Polygone à sept côtés
đa giác bảy cạnh (hình thất giác)
(thứ) bảy
Chapitre sept
chương bảy
Page sept
trang bảy
tourner sept fois sa langue dans sa bouche avant de parler
uốn lưỡi bảy lần trước khi nói; suy nghĩ kỹ càng trước khi nói
attendre cent sept ans
chờ đợi rất lâu; chờ đợi mãi mãi
danh từ giống đực
bảy, số bảy
Habiter au sept
ở nhà số bảy
Des gants du sept
đôi găng số bảy
phòng bảy, bàn bảy
mồng bảy
Le sept de chaque mois
mồng bảy mỗi tháng
(đánh bài) (đánh cờ) con bảy
Le sept de cœur
con bảy cơ
đồng âm cet, cette, set



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.