Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
septénaire


[septénaire]
danh từ giống đực
kỳ bảy năm
(y há»c) kỳ bảy ngày
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm tiết rưỡi
tính từ
(từ cũ nghĩa cũ) xem (danh từ giống đực)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.