Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serein


[serein]
tính từ
quang, thanh
Ciel serein
trời quang
Nuit sereine
đêm thanh
bình lặng, thanh bình; thanh thản
Des jours sereins
những ngày thanh bình
âme sereine
tâm hồn thanh thản
bình tâm, khách quan
Une critique sereine
lời phê phán bình tâm
danh từ giống đực
(văn học) sương chiều
phản nghĩa Nuageux. Inquiet, tourmenté, troublé.
đồng âm Serin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.