Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serf


[serf]
danh từ giống đực (giống cái serve)
(sử học) nông nô
tính từ (giống cái serve)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem (danh từ giống đực)
Condition serve
thân phận nông nô
đồng âm cerf, serre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.