Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seriema




seriema
[,seri'i:mə]
danh từ
chim mào bắt rắn (ở Bra-din)


/,seri'i:mə/

danh từ
chim mào bắt rắn (ở Bra-din)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seriema"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.