|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serment
![](img/dict/02C013DD.png) | [serment] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời thề, lời tuyên thệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serment sur l'honneur | | lời thề danh dự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prestation de serment | | sự tuyên thệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | serment d'Hannibal | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời thề không đội trời chung | | ![](img/dict/809C2811.png) | serment d'ivrogne | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời thề cá trê thui ống | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Serrement. |
|
|
|
|