Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sermon


[sermon]
danh từ giống đực
(tôn giáo) bài thuyết giáo
Sermons de Bossuet
những bài thuyết giáo của Bốt-xuy-ê
(nghĩa xấu) lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.