|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serpentin
 | [serpentin] |  | tính từ | |  | đốm da rắn | |  | Marbre serpentin | | đá hoa đốm da rắn | |  | (văn chương) ngoằn ngoèo | |  | Ligne serpentine | | đường ngoằn ngoèo |  | danh từ giống đực | |  | (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà | |  | cuộn giấy rắn (để quăn chơi) |
|
|
|
|