Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serpentin


[serpentin]
tính từ
đốm da rắn
Marbre serpentin
đá hoa đốm da rắn
(văn chương) ngoằn ngoèo
Ligne serpentine
đường ngoằn ngoèo
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà
cuộn giấy rắn (để quăn chơi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.