Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sertir


[sertir]
ngoại động từ
dát, nạm
Sertir un diamant
nạm kim cương (vào nhẫn...)
(kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...)
sertir une cartouche
tóp vỏ đạn
phản nghĩa Dessertir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.