servant ![](images/dict/s/servant.gif)
servant![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:vənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu, người đầy tớ, người ở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | servants of the people | | đầy tớ của nhân dân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | civil servants | | công chức, viên chức nhà nước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | public servants | | quan chức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bầy tôi trung thành | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a servant of Jesus Christ | | bầy tôi của Chúa Giê-xu | | ![](img/dict/809C2811.png) | a good servant but a bad master | | ![](img/dict/633CF640.png) | vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích |
/'sə:vənt/
danh từ
người hầu, người đầy tớ, người ở servants of the people đầy tớ của nhân dân civil servants công chức, viên chức nhà nước public servants quan chức
bầy tôi trung thành a servant of Jesus Christ bầy tôi của Chúa Giê-xu !a good servant but a bad master
vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
|
|