Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
servir


[servir]
ngoại động từ
thờ, phụng sự
Servir sa patrie
phụng sự tổ quốc
hầu hạ
Personne ne vous servira
không ai hầu hạ ông đâu
phục vụ
Servir ses clients
phục vụ khách hàng
Servir un dessein
phục vụ một ý đồ
dọn (ăn); đưa (món ăn)
Servir le dessert
dọn đồ tráng miệng
giúp đỡ
Servir ses amis
giúp đỡ bạn bè
(săn bắn) giết
Servir un sanglier au couteau
giết con lợn lòi bằng dao
(động vật học) nhảy
Cet étalon a servi dix juments
con ngựa giống này đã nhảy mười con ngựa cái
(thể dục thể thao) giao (nghĩa bóng)
Servir la balle
giao bóng
(đánh bài) (đánh cờ) chia (bài)
(thân mật) giở ra, hiến
Servir les mêmes histoires
giở ra những chuyện như từ cũ nghĩa cũ
servir Dieu
thờ Chúa
servir la messe
hầu lễ
servir une arme
phục vụ quân đội
servir les intérêts de quelqu'un
chăm sóc, hi sinh cho người nào
Phản nghĩa Desservir, commander, gêner
nội động từ
dùng, có ích
Cet objet ne peut plus servir
vật này không dùng được nữa
Rien ne sert de courir
chạy thì có ích gì
Machine qui sert à imprimer
máy dùng để in
La chambre qui me sert de cabinet de travail
cái phòng dùng làm buồng làm việc cho tôi
làm nghĩa vụ quân sự
Servir dans l'infanterie
làm nghĩa vụ quân sự trong lục quân
(thể dục thể thao) giao bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.