|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
servitude
| [servitude] | | danh từ giống cái | | | sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó | | | (Servitude de passage) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua | | | (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ | | | bâtiments de servitude | | | (hàng hải) tàu phục vụ cảng | | | servitude et grandeur | | | nhục và vinh | | phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté. |
|
|
|
|