session 
session | ['se∫n] |  | danh từ | |  | buổi họp, phiên họp, kỳ họp | |  | in session | | đang họp (quốc hội) | |  | niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học | |  | buổi; phiên | |  | a recording session | | buổi ghi âm | |  | a working session | | buổi làm việc | |  | ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão | |  | court of sessions | |  | toà hình sự ở Mỹ | |  | court of petty sessions | |  | toà tiểu hình |
/'seʃn/
danh từ
buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị in session đang họp (quốc hội)
thời kỳ hội nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
phiên toà Court of Session toà án tối cao (Ê-cốt)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi
|
|