Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
set


[set]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) ván, xét (quần vợt, bóng bàn...)
Gagner le premier set
thắng ván đầu
En trois sets
chơi ba xét
balle de set
pha bóng quyết định sự thắng bại của một ván
đồng âm Cet, cette, sept.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.