sewer
sewer | ['su:ə] | | danh từ | | | người khâu, người may | | | máy đóng sách | | | (sử học) người hầu tiệc | | | cống rãnh | | ngoại động từ | | | tháo bằng cống |
/'sjuə/
danh từ người khâu, người may máy đóng sách (sử học) người hầu tiệc cống, rãnh
ngoại động từ tháo bằng cống cây cống
|
|